Máy Cắt Ống Và Vát Mép Ống Tốc Độ Cao Đặt Tại Xưởng Hãng TAG

Máy Cắt Ống Và Vát Mép Ống Tốc Độ Cao Đặt Tại Xưởng Hãng TAG

Mã hàng TCNCCB
Thương hiệu TAG
Nhà cung cấp TAG PIPE EQUIPMENT
Xuất xứ UK
File đính kèm TCNCCB.pdf

 

So sánh

Máy Cắt và Vát Mép Ống tốc độ cao đặt tại xưởng 2″ – 24″ HÃNG TAG

Là loại máy hoàn toàn tự động, siêu nhanh, điều khiển cắt và vát bằng hệ điều hành CNC. Loại máy hoàn hảo này phù hợp cho các nhu cầu lớn về chuẩn bị ống hàn, gia công chế tạo ống. Máy được trang bị bộ kẹp trước và kẹp sau hoàn toàn tự động, trang bị hệ thống tưới nguội, cắt vát mép tự động,… tất cả tính năng đó được điều khiển bởi màn hình cảm ứng được lập trình sẵn, việc cài đặt trước các tham số làm việc thì rất dễ dàng đơn giản.

Đặc tính:

  • Một máy cắt và vát ống tốc độ cao, điều khiển CNC với các chương trình cài đặt sẵn đơn giản
  • Dành cho việc gia công ống tiền chế có năng suất cao, cắt và vát hoặc cắt và vát đôi đồng thời
  • Hệ thống kẹp thủy lực cả trước và sau, với tính năng tự căn chỉnh tự động
  • Hệ thống làm mát tự động tích hợp, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của công cụ
  • Tự động điều chỉnh chiều cao lên/xuống trên hệ thống băng tải ống để đặt ống vào đúng chiều cao trung tâm của máy
  • Băng tải độc lập với động cơ servo điều khiển, di chuyển ống ra trước và sau đến vị trí cắt mong muốn
  • Tất cả các thao tác cắt và vát đều được điều khiển bằng CNC, thông qua các cài đặt đơn giản trên màn hình cảm ứng. Công cụ cắt sẽ tự động di chuyển vào vị trí cắt và vát, và sẽ tự động rút lại sau khi hoàn thành thao tác cắt và vát. Tốc độ cấp liệu của công cụ cắt cũng có thể được điều chỉnh tự động qua chương trình CNC, tùy thuộc vào đường kính ống, độ dày thành ống và vật liệu.
  • Máy có thể sử dụng cho tất cả các loại vật liệu bao gồm super duplex, thép carbon, thép không gỉ và thép hợp kim, có thể sản xuất mọi góc vát, ví dụ như: ‘U’, “V’ va ‘Y’.
  • Cắt và vát tốc độ cao
  • Thời gian: 3 phút

Thông Số Kỹ Thuật:

MODEL CAPACITY
(mm / inch)
RATED POWER
(kw)
ROTATING SPEED
(rpm)
UP/DOWN
(mm)
TOOL STROKE
(mm)
TCNCCB 12 50—325 / 2—12″ 10.45 0—50 200 100
TCNCCB 16 130—450 / 5—16″ 12.45 0—42 200 100

Video hoạt động của máy CNC:

Start typing and press Enter to search

Shopping Cart

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.