Bộ Máy Nong Ống Hoạt Động Bằng Điện PR-1000-4 Hãng Maus

Bộ Máy Nong Ống Hoạt Động Bằng Điện PR-1000-4 Hãng Maus

Mã hàng PR-1000-4
Thương hiệu Maus
Nhà cung cấp Maus
Xuất xứ Italy
File đính kèm PR-1000.pdf
So sánh

Bộ Máy Nong Ống Hoạt Động Bằng Điện PR-1000-4 Hãng Maus

Hiện nay, nhằm tăng năng suất lao động và giảm thời gian hao phí trong các xưởng lò hơi, trao đổi nhiệt,….Các doanh nghiệp trên thường lựa chọn phương pháp nong ống thay vì hàn ống như trước. Phương pháp nong ống sẽ giúp ống ôm chặt vào tube sheet, không gây rò rỉ nước bên trong ống, giúp tăng tuổi thọ của lò hơi. Tiết kiệm thời gian trong quá trình làm việc tại lò hơi cũng là lợi thế lớn nhất của máy nong ống. Sử dụng máy nong ống sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục khuyết điểm và hạn chế những rủi ro khi sử dụng máy hàn ống. Một bộ nong ống hoạt động bằng điện bao gồm một máy nong ống hoạt động bằng điện PR-1000-4 và một bộ nguồn máy nong ống PORT-400. 

Thông Số Kỹ Thuật

Supply (Cung cấp) PR-1000-4  
Motor voltage (điện áp của động cơ) -class II .double insulation(cách điện 2 lớp) 400-3 Volt – Ph
Motor Power 1,0 Kw
Working capacity (lực làm việc)    
Speed (tốc độ) 750 Giri/min (R.P.M)
Max torque (lực nong lớn nhất) 12 (8.85) Nm (Ft Lb)
Tube max Æ (ouside)- Ferrous (Đường kính ngoài ống lớn nhất – Kim loại) 12,7 ( ½’’) mm (inches)
Tube max Æ (ouside)- Non ferrous (Đường kính ngoài ống lớn nhất  – Phi kim loại) 19,0 ( ¾’’) mm (inches)
Supplied couping (khớp nối) F314HS- 3/8’’ Code
Dimensions (kích thước)    
Length A (chiều dài  A) 480,0 (18.9) mm (inches)
Width B (chiều rộng B) 450,0 (17.7) mm (inches)
Height / Æ C (chiều cao/ Æ C) 115,0 (4.5) mm (inches)
Weigh (trọng lượng) 9,5 (21) Kg (Lb)
Protection degree (mức độ bảo vệ) 32 IP
Colours (màu sắc) 9011 RAL

 

Bộ Nguồn Máy Nong Ống PORT-400 Hãng Maus

Supply (Nguồn cung cấp) Port 400
Voltage-phasa II Max Ampere(điện áp 3 pha, ampe lớn nhất) 380/415-3 II 2,5 Volt-Ph II A
Frequency (tần số) 50/60 Hz
Input power (công suất đầu vào) 1,0 Kw/A
Dimentions (kích thước)
Length (depth) A (chiều dài (chiều sâu) A) 331 (13.0) mm (inches)
Width B (chiều rộng B) 365 (14.4) mm (inches)
Height C (chiều cao C) 192 (7.6) mm (inches)
Weigh (trọng lượng) 13 (28) Kg (Lb)
Protection degree (mức độ bảo vệ) 32 IP
Colour (màu sắc) 7030-7035 RAL

Start typing and press Enter to search

Shopping Cart

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.